Có 2 kết quả:
实数值 shí shù zhí ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄓˊ • 實數值 shí shù zhí ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real-valued (math.)
(2) taking real numbers as values (of a function)
(2) taking real numbers as values (of a function)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real-valued (math.)
(2) taking real numbers as values (of a function)
(2) taking real numbers as values (of a function)
Bình luận 0